oho
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: oho
Phát âm : /ou'hou/
+ thán từ
- ô hô, ô, úi, chà chà
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "oho"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "oho":
o o' oh oho ow owe - Những từ có chứa "oho":
alcohol alcohol-dependent alcohol-soluble alcoholic alcoholise alcoholism alcoholization alcoholize alcoholometer alcoholometry more...
Lượt xem: 586