palisade
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: palisade
Phát âm : /,pæli'seid/
+ danh từ
- hàng rào cọ, hàng rào chấn song sắt
- (quân sự) cọc rào nhọn
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hàng vách đá dốc đứng (ở bờ biển)
+ ngoại động từ
- rào bằng hàng rào chấn song
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "palisade"
Lượt xem: 537