--

pepper

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pepper

Phát âm : /'pepə'ri:nou/

+ danh từ

  • hạt tiêu, hồ tiêu
    • white pepper
      hạt tiêu trắng
    • black pepper
      hạt tiêu đen
    • cayenne pepper
      ớt cayen
  • (nghĩa bóng) điều chua cay

+ ngoại động từ

  • rắc tiêu vào, cho tiêu vào
  • rải lên, rắc lên, ném lên
    • to pepper something with sand
      rải cát lên vật gì
  • bắn như mưa vào
    • to peppern something with missiles
      bắn tên lửa như mưa vào cái gì
  • (nghĩa bóng) hỏi dồn
    • to pepper someone with questions
      hỏi dồn ai
  • trừng phạt nghiêm khắc
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "pepper"
Lượt xem: 1225