pet
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pet
Phát âm : /pet/
+ danh từ
- cơn giận, cơn giận dỗi
- to take the pet; to be in a pet
giận dỗi
- to take the pet; to be in a pet
- con vật yêu quý, vật cưng
- người yêu quý, con cưng...
- to make a pet of a child
cưng một đứa bé
- to make a pet of a child
- (định ngữ) cưng, yêu quý, thích nhất
- pet name
tên gọi cưng, tên gọi thân
- pet subject
môn thích nhất
- pet name
- one's pet aversion
- (xem) aversion
+ ngoại động từ
- cưng, nuông, yêu quý
- petting party
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) cuộc vui gỡ gạc (ôm, hôn hít... của cặp trai gái)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "pet"
Lượt xem: 904