pate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pate
Phát âm : /peit/
+ danh từ
- (thông tục) đầu; đầu óc
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "pate"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "pate":
pad paddy paid pat pate path patio patty peat pedate more... - Những từ có chứa "pate":
addle-pate addlepated anticipate anticipated apatetic bald-pate bald-pated constipate constipated crispate more...
Lượt xem: 636