pat
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pat
Phát âm : /pæt/
+ danh từ
- cái vỗ nhẹ, cái vỗ về; tiếng vỗ nhẹ
- khoanh bơ nhỏ
+ ngoại động từ
- vỗ nhẹ, vỗ về
- to pat someone on the back
vỗ nhẹ vào lưng ai
- to pat someone on the back
- vỗ cho dẹt xuống
+ nội động từ
- (+ upon) vỗ nhẹ (vào)
- to pat oneself on the back
- (nghĩa bóng) tự mình khen mình
+ phó từ
- đúng lúc
- the answer came pat
câu trả lời đến đúng lúc
- the answer came pat
- rất sẵn sàng
- to stand pat
- không đổi quân bài (đánh bài xì)
- (nghĩa bóng) giữ vững lập trường; bám lấy quyết định đã có
+ tính từ
- đúng lúc
- rất sẵn sàng
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "pat"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "pat":
pad paddy paid pat pate path patio patty peat pedate more... - Những từ có chứa "pat":
addle-pate addlepated allopath allopathic allopathist allopathy allopatric anticipate anticipated anticipation more...
Lượt xem: 945