--

pillar

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pillar

Phát âm : /'pilə/

+ danh từ

  • cột, trụ
  • (nghĩa bóng) cột trụ, rường cột
    • one of the pillars of the State
      một trong những cột trụ của quốc gia
  • cột (nước, khói...)
  • (ngành mỏ) cột than (chừa lại để chống mái hầm)
  • to be driven from pillar to post
    • bị đẩy từ khó khăn này đến khó khăn khác; bị đẩy từ chỗ này đến chỗ khác mà cũng không đi đến đâu

+ ngoại động từ

  • chống, đỡ (bằng cột, trụ)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "pillar"
Lượt xem: 483