pathetic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pathetic
Phát âm : /pə'θetik/
+ tính từ
- cảm động, lâm ly, thống thiết
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
ridiculous silly pitiable pitiful hapless miserable misfortunate piteous poor wretched
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "pathetic"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "pathetic":
pathetic pathetics photic poetic - Những từ có chứa "pathetic":
antipathetic antipathetical apathetic empathetic pathetic pathetics sympathetic sympathetic ink unsympathetic
Lượt xem: 863