bện
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bện+ verb
- To plait
- bện thừng
to plait cord
- tóc bện đuôi sam
hair plaited into a pigtail
- bện thừng
- To entangle
- bánh xe bện rơm
a wheel entangled with straw
- bánh xe bện rơm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bện"
Lượt xem: 379