politic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: politic
Phát âm : /'pɔlitik/
+ tính từ
- thận trọng, khôn ngoan, khôn khéo;; sáng suốt, tinh tường, sắc bén (về chính trị...) (người, hành động)
- (nghĩa xấu) láu, mưu mô, xảo quyệt, lắm đòn phép
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "politic"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "politic":
phyletic politic politicise politicize politick politico politics poultice - Những từ có chứa "politic":
apolitical body politic geopolitics impolitic impoliticness politic political politically politician politicise more...
Lượt xem: 419