prate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: prate
Phát âm : /preit/
+ danh từ
- sự nói huyên thiên; sự nói ba láp
- chuyện huyên thiên; chuyện ba láp, chuyện tầm phào
+ động từ
- nói huyên thiên; nói ba láp
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
prattle idle talk blether chin music
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "prate"
Lượt xem: 435