pretext
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: pretext
Phát âm : /'pri:tekst/
+ danh từ
- cớ; lý do, cớ thoái thác, lý do không thành thật
- on (under, upon) the pretext of
lấy cớ là, lấy lý do là
- on (under, upon) the pretext of
+ ngoại động từ
- lấy cớ là; viện ra làm lý do
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
guise pretense pretence stalking-horse
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "pretext"
Lượt xem: 845