interference
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: interference
Phát âm : /,intə'fiərəns/
+ danh từ
- sự gây trở ngại, sự quấy rầy; điều gây trở ngại
- sự can thiệp, sự xen vào, sự dính vào
- (vật lý) sự giao thoa
- (raddiô) sự nhiễu
- sự đá chân nọ vào chân kia (ngựa)
- (thể dục,thể thao) sự chặn trái phép; sự cản đối phương cho đồng đội dắt bóng lên; sự phạt việc chặn trái phép
- sự chạm vào nhau, sự đụng vào nhau; sự đối lập với nhau
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
hindrance hinderance hitch preventive preventative encumbrance incumbrance noise disturbance intervention - Từ trái nghĩa:
nonintervention noninterference
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "interference"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "interference":
interference interfering - Những từ có chứa "interference":
interference non-interference
Lượt xem: 485