--

interference

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: interference

Phát âm : /,intə'fiərəns/

+ danh từ

  • sự gây trở ngại, sự quấy rầy; điều gây trở ngại
  • sự can thiệp, sự xen vào, sự dính vào
  • (vật lý) sự giao thoa
  • (raddiô) sự nhiễu
  • sự đá chân nọ vào chân kia (ngựa)
  • (thể dục,thể thao) sự chặn trái phép; sự cản đối phương cho đồng đội dắt bóng lên; sự phạt việc chặn trái phép
  • sự chạm vào nhau, sự đụng vào nhau; sự đối lập với nhau
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "interference"
Lượt xem: 425