--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
hindrance
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hindrance
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hindrance
Phát âm : /'hindrəns/
Your browser does not support the audio element.
+ tính từ
sự cản trở
trở lực; cái chướng ngại
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
hinderance
interference
hitch
preventive
preventative
encumbrance
incumbrance
deterrent
impediment
balk
baulk
check
handicap
Lượt xem: 627
Từ vừa tra
+
hindrance
:
sự cản trở