prod
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: prod
Phát âm : /prod/
+ danh từ
- vật nhọn, gậy nhọn đầu, cái thúc
- cú chọc, cú đấm, cú thúc
- a prod with a bayonet
cú đâm bằng lưỡi lê
- a prod with a bayonet
+ động từ
- chọc, đâm, thúc
- to prod the cows on with a stick
cầm gậy thúc bò đi
- to prod the cows on with a stick
- (nghĩa bóng) thúc giục, khích động
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "prod"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "prod":
parade pard parody parotid parrot part party perdu period pert more... - Những từ có chứa "prod":
by-product counterproductive cross product dairy product dneprodzerzhinsk dot product dramatic production egg-producing end product end-product more... - Những từ có chứa "prod" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
thôi thúc đốc gióng ốp
Lượt xem: 907