--

presage

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: presage

Phát âm : /'presidʤ/

+ danh từ

  • điềm, triệu
  • linh cảm, sự cảm thấy trước

+ ngoại động từ

  • báo trước, báo điềm
  • nói trước, linh cảm thấy (cái gì) (người)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "presage"
Lượt xem: 486