queue
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: queue
Phát âm : /kju:/
+ danh từ
- đuôi sam
- hàng (người, xe ô tô ở ngã tư khi có đèn đỏ...) xếp nối đuôi
- to stand in a queue
xếp hàng nối đuôi nhau
- to stand in a queue
+ nội động từ
- ((thường) + up) xếp hàng nối đuôi nhau
- to queue up for a tram
xếp hàng nối đuôi nhau để lên xe điện
- to queue up for a tram
+ ngoại động từ
- tết (tóc thành đuôi sam)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
waiting line line up queue up
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "queue"
Lượt xem: 381