quite
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quite
Phát âm : /kwait/
+ phó từ
- hoàn toàn, hầu hết, đúng là
- quite new
hoàn toàn mới mẻ
- not quite finished
chưa xong hẳn
- quite other
rất khác, khác hẳn
- to be quite a hero
đúng là một anh hùng
- quite new
- khá
- quite a long time
khá lâu
- quite a few
một số kha khá
- quite a long time
- đúng, đồng ý, phải (trong câu đáp)
- quite so
đúng thế
- yes, quite
phải, đúng đấy
- quite so
- he (she) isn't quite
- ông ta (bà ta) không phải là người lịch sự
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quite"
Lượt xem: 779