quad
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quad
Phát âm : /kwɔd/
+ danh từ
- (viết tắt) của quadrangle, sân trong (hình bốn cạnh, xung quanh có nhà, ở các trường đại học...)
- (viết tắt) của quadrat
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
quadrangle space quadriceps quadriceps femoris musculus quadriceps femoris quadruplet
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quad"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "quad":
quad quest quid quiet quit quite quod quoit quota quote more... - Những từ có chứa "quad":
biquadratic death squad em quad firing-squad flying squadron quad quadragenarian quadrangle quadrangular quadrant more...
Lượt xem: 663