quotation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quotation
Phát âm : /kwou'teiʃn/
+ danh từ
- sự trích dẫn; đoạn trích dẫn
- giá thị trường công bố (thị trường chứng khoán)
- bản dự kê giá
- a quotation for building a house
bản dự kê giá xây một ngôi nhà
- a quotation for building a house
- (ngành in) Cađra
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quotation"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "quotation":
question quotation quotidian - Những từ có chứa "quotation":
direct quotation misquotation quotation quotation-marks - Những từ có chứa "quotation" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
ngoặc kép chú dẫn
Lượt xem: 1243