citation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: citation
Phát âm : /sai'teiʃn/
+ danh từ
- sự dẫn, sự trích dẫn
- câu trích dẫn, đoạn trích dẫn
- (pháp lý) trát đòi hầu toà
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) sự biểu dương, sự tuyên dương
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Citation quotation quote cite acknowledgment credit reference mention commendation
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "citation"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "citation":
cassation cation causation caution cessation citation cogitation coition cotton - Những từ có chứa "citation":
citation citation form elicitation excitation exercitation felicitation incapacitation incitation oscitation pollicitation more...
Lượt xem: 780