quầng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quầng+ noun
- halo; aureole; aureola
- quầng trăng
the moon's halo
- quầng trăng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quầng"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "quầng":
quang quàng quãng quáng quăng quẳng quặng quầng quẫng - Những từ có chứa "quầng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
writhe wriggle clothed prefecture advertisement fan consequent hand-me-down puffery avail more...
Lượt xem: 476
Từ vừa tra