--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
quẫy
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
quẫy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quẫy
+
Waggle violently, wriggle violently (one's tail) (nói về cá)
Struggle, frisk
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quẫy"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"quẫy"
:
quay
quày
quảy
quây
quầy
quẩy
quẫy
quấy
quậy
quy
more...
Những từ có chứa
"quẫy"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
writhe
wriggle
clothed
prefecture
advertisement
fan
consequent
hand-me-down
puffery
avail
more...
Lượt xem: 493
Từ vừa tra
+
quẫy
:
Waggle violently, wriggle violently (one's tail) (nói về cá)
+
filcher
:
kẻ cắp, kẻ móc túi