quẫy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quẫy+
- Waggle violently, wriggle violently (one's tail) (nói về cá)
- Struggle, frisk
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quẫy"
Lượt xem: 537
Từ vừa tra