quy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quy+
- quy bản (nói tắt).
- (thực vật, dược học) (dương quy nói tắt) Ashweed
- Bring together, converge
- Quy vào một mối
To bring together in a whole
- Quy vào một mối
- Recognize; state
- Quy trách nhiệm cho ai về một lỗi
To place the blame (responsibility) for some fault on somebody
- Quy trách nhiệm cho ai về một lỗi
- Convert
- Quy thành thóc
To convert (some farm produce) into paddy
- Quy lại là
It boils down to
- Quy thành thóc
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quy"
Lượt xem: 544