quấy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quấy+ verb
- to fret; to snivel
- trẻ ốm quấy suốt ngày
The sick child snivelled all day long to jest; to joke
- nói quấy
to speak jokingly to pester; to worry
- trẻ ốm quấy suốt ngày
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quấy"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "quấy":
quay quày quảy quây quầy quẩy quẫy quấy quậy quy more... - Những từ có chứa "quấy":
càn quấy phá quấy phải quấy quấy quấy đảo quấy nhiễu quấy phá quấy quá quấy quả quấy rầy more... - Những từ có chứa "quấy" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
writhe wriggle clothed prefecture advertisement fan consequent hand-me-down puffery avail more...
Lượt xem: 480