quay
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quay+ verb
- to turn; to revolve; to swivel
- bánh xe quay
a wheel turns round
- bánh xe quay
- To whirl; to reverse; to turn back
- quay gót
to turn on one's heels. to roast
- quay gà
to roast a chicken
- quay gót
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quay"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "quay":
qua quà quả quá quạ quác quạc quai quài quải more... - Những từ có chứa "quay":
béo quay cầu quay heo quay quay quay đi quay đơ quay cóp quay cuồng quay gót quay giáo more... - Những từ có chứa "quay" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
barbecue rotary rotatory location drum printer rev reel crank whirl roaster more...
Lượt xem: 543