--

quay

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: quay

+ verb  

  • to turn; to revolve; to swivel
    • bánh xe quay
      a wheel turns round
  • To whirl; to reverse; to turn back
    • quay gót
      to turn on one's heels. to roast
    • quay gà
      to roast a chicken
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quay"
Lượt xem: 543