--

rabbet

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rabbet

Phát âm : /'ræbit/

+ danh từ

  • (kỹ thuật) đường xoi, đường rãnh

+ ngoại động từ

  • bào đường xoi, bào đường rãnh
  • ráp (hai tấm ván) bằng đường xoi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rabbet"
Lượt xem: 572