rabbet
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rabbet
Phát âm : /'ræbit/
+ danh từ
- (kỹ thuật) đường xoi, đường rãnh
+ ngoại động từ
- bào đường xoi, bào đường rãnh
- ráp (hai tấm ván) bằng đường xoi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rabbet"
Lượt xem: 722