--

raft

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: raft

Phát âm : /rɑ:ft/

+ danh từ

  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) số lượng lớn
  • đám đông
  • (từ lóng) tình trạng có nhiều vợ

+ danh từ

  • bè (gỗ, nứa...); mảng
  • đám gỗ củi trôi trên sông; đám băng trôi

+ ngoại động từ

  • thả bè (gỗ, nứa...)
    • to raft timber
      thả bè gỗ
  • chở (vật gì) trên bè (mảng)
  • sang (sông) trên bè (mảng)
  • kết thành bè (mảng)

+ nội động từ

  • đi bè, đi mảng
  • lái bè; lái mảng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "raft"
Lượt xem: 869