rivet
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rivet
Phát âm : /'rivit/
+ danh từ
- đinh tán
+ ngoại động từ
- tán đầu (đinh tán)
- ghép bằng đinh tán
- tập trung (mắt nhìn, sự chú ý...)
- to rivet one's eyes upon (on) something
nhìn dán mắt vào cái gì
- to rivet one's attention upon something
tập trung sự chú ý vào cái gì
- to rivet one's eyes upon (on) something
- thắt chặt
- to rivet friendship
thắt chặt tình bạn
- to rivet friendship
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rivet"
Lượt xem: 783