--

rainy

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rainy

Phát âm : /'reini/

+ tính từ

  • có mưa; có nhiều mưa; hay mưa
    • a rainy day
      ngày mưa
    • to put away (save) for a rainy day; to provide against a rainy day
      dành dụm phòng khi túng thiếu, tích cốc phòng cơ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rainy"
Lượt xem: 1019