rainy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rainy
Phát âm : /'reini/
+ tính từ
- có mưa; có nhiều mưa; hay mưa
- a rainy day
ngày mưa
- to put away (save) for a rainy day; to provide against a rainy day
dành dụm phòng khi túng thiếu, tích cốc phòng cơ
- a rainy day
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rainy"
Lượt xem: 1077