rani
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rani
Phát âm : /'rɑ:ni:/ Cách viết khác : (rani) /'rɑ:ni:/
+ danh từ
- (Ân) hoàng hậu
- vợ ratja
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rani"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "rani":
rain rainy ram ramie ran ranee rani rayon ream rearm more... - Những từ có chứa "rani":
brachycranial crania cranial cranial cavity cranial index cranial nerve cranial orbit craniata craniate craniologist more...
Lượt xem: 521