--

ransack

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ransack

Phát âm : /'rænsæk/

+ ngoại động từ

  • lục soát, lục lọi
    • to ransack a drawer
      lục soát ngăn kéo
    • to ransack one's brains
      nặn óc, vắt óc suy nghĩ
  • cướp phá
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ransack"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "ransack"
    ranch rank ransack
Lượt xem: 474