despoil
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: despoil
Phát âm : /dis'pɔil/
+ ngoại động từ
- cướp đoạt, tước đoạt, chiếm đoạt; bóc lột
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "despoil"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "despoil":
despoil dispel - Những từ có chứa "despoil":
despoil despoilation despoiled despoiler despoiliation despoilment
Lượt xem: 467