--

reave

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: reave

Phát âm : /ri:v/

+ ngoại động từ reft /reft/

  • (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) tàn phá
  • cướp bóc, cướp đoạt, cướp giật
    • trees reft of leaves
      những cây trụi hết lá
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "reave"
Lượt xem: 606