--

rifle

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rifle

Phát âm : /'raifl/

+ danh từ

  • đường rânh xoắn (ở nòng súng)
  • súng có nòng xẻ rânh xoắn; súng săn; súng trường
  • (số nhiều) đội quân vũ trang bằng súng trường

+ ngoại động từ

  • cướp, lấy, vơ vét (đồ đạc của người nào); lục lọi và cuỗm hết (tiền bạc của người nào)
    • to rifle a cupboard of its contents
      vơ vét hết đồ đạc trong tủ
    • to rifle someone's pocket
      lục lọi và cuỗm hết các thứ ở trong túi ai
  • xẻ rânh xoắn ở nòng (súng trường)
  • bắn vào (bằng súng trường)

+ nội động từ

  • bắn (bằng súng trường)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rifle"
Lượt xem: 673