rived
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rived
Phát âm : /raiv/
+ ngoại động từ rived /raivd/, riven /'rivən/
- ((thường) + off, away, from) chẻ ra, xé nát
- heart riven with grief
(nghĩa bóng) sầu muộn xé nát tim gan
- heart riven with grief
+ nội động từ
- bị chẻ ra, nứt toác ra
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rived"
Lượt xem: 344