--

enrapture

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: enrapture

Phát âm : /in'ræptʃə/ Cách viết khác : (enravish) /in'ræviʃ/

+ ngoại động từ

  • làm vô cùng thích thú, làm mê thích, làm mê mẩn
    • to be enraptured with something
      vô cùng thích thú cái gì
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "enrapture"
Lượt xem: 454