enrapture
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: enrapture
Phát âm : /in'ræptʃə/ Cách viết khác : (enravish) /in'ræviʃ/
+ ngoại động từ
- làm vô cùng thích thú, làm mê thích, làm mê mẩn
- to be enraptured with something
vô cùng thích thú cái gì
- to be enraptured with something
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
enchant transport enthrall ravish enthral delight - Từ trái nghĩa:
disenchant disillusion
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "enrapture"
- Những từ có chứa "enrapture":
enrapture enraptured
Lượt xem: 494