recent
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: recent
Phát âm : /'ri:snt/
+ tính từ
- gần đây, xảy ra gần đây, mới đây, mới xảy ra
- recent news
tin tức mới đây
- recent news
- mới, tân thời
- recent fashion
mốt mới
- recent fashion
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
late(a) Holocene Holocene epoch Recent Recent epoch
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "recent"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "recent":
reascend recant recent re-count recount regent regiment regnant rescind resent more... - Những từ có chứa "recent":
precent precentor recent recently - Những từ có chứa "recent" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
mới rồi kìa cận huống mới cồng lịch sử Huế lân làng
Lượt xem: 1151