--

regiment

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: regiment

Phát âm : /'redʤimənt/

+ danh từ

  • (quân sự) trung đoàn
  • đoàn, lũ, bầy
    • a regiment of birds
      một bầy chim

+ ngoại động từ

  • (quân sự) tổ chức thành trung đoàn
  • tổ chức thành từng đoàn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "regiment"
Lượt xem: 684