regent
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: regent
Phát âm : /'ri:dʤənt/
+ danh từ
- quan nhiếp chính
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhân viên hội đồng quản trị trường đại học
+ tính từ
- nhiếp chính
- Queen Regent
- hoàng hậu nhiếp chính
- Prince Regent
- ông hoàng nhiếp chính
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
regent(ip) trustee
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "regent"
Lượt xem: 918