--

ream

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ream

Phát âm : /ri:m/

+ danh từ

  • ram giấy
  • (thông tục), ((thường) số nhiều) rất nhiều giấy, hàng tập
    • to write reams to someone
      viết cho ai rất nhiều thư
    • reams and reams of verse
      hàng tập thơ

+ ngoại động từ

  • (kỹ thuật) khoan rộng thêm, khoét rộng thêm
  • đập bẹt cạnh, bẻ cạnh xuống (vỏ đạn...)
  • đục rộng (đường nối...) để xảm (thuyền, tàu)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ream"
Lượt xem: 528

Từ vừa tra