resin
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: resin
Phát âm : /'rezin/
+ danh từ
- nhựa (cây)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "resin"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "resin":
raisin reason reckon recoin regain regime regimen region reign re-join more... - Những từ có chứa "resin":
coumarone resin coumarone-indene resin dammar resin oleoresin resin resinaceous resinous - Những từ có chứa "resin" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
nhựa nhựa thông
Lượt xem: 562