--

echo

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: echo

Phát âm : /'ekou/

+ danh từ, số nhiều echoes

  • tiếng dội, tiếng vang
    • to cheer someone to the echo
      vỗ tay vang dậy hoan hô ai
  • sự bắt chước mù quáng
  • người bắt chước mù quáng; người ủng hộ mù quáng
  • thể thơ liên hoàn
  • (đánh bài) ám hiệu (cho biết số lá bài mình có trong hoa đang đánh) cho đồng bọn
  • (the Echo) tiếng vang (nhân cách hoá)

+ ngoại động từ

  • dội lại, vang lại (tiếng động)
  • lặp lại (lời ai), lặp lại lời (ai), lặp lại ý kiến (ai)
  • nội động từ
  • có tiếng dội (nơi, chốn); dội lại, vang lại (tiếng động)
  • (đánh bài) làm ám hiệu cho đồng bạn (biết số lá bài mình có trong hoa đang đánh)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "echo"
Lượt xem: 880