--

resume

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: resume

Phát âm : /ri'zju:m/

+ ngoại động từ

  • lấy lại, chiếm lại, hồi phục lại
    • to resume one's spirits
      lấy lại tinh thần, lấy lại can đảm
    • to resume a territory
      chiếm lại một lãnh thổ
  • lại bắt đầu, lại tiếp tục (sau khi nghỉ, dừng)
    • to resume work
      lại tiếp tục công việc
  • tóm tắt lại, nêu điểm chính
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "resume"
Lượt xem: 631