resume
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: resume
Phát âm : /ri'zju:m/
+ ngoại động từ
- lấy lại, chiếm lại, hồi phục lại
- to resume one's spirits
lấy lại tinh thần, lấy lại can đảm
- to resume a territory
chiếm lại một lãnh thổ
- to resume one's spirits
- lại bắt đầu, lại tiếp tục (sau khi nghỉ, dừng)
- to resume work
lại tiếp tục công việc
- to resume work
- tóm tắt lại, nêu điểm chính
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "resume"
Lượt xem: 697