resign
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: resign
Phát âm : /'ri:'sain/
+ động từ
- ký tên lại[ri'zain]
+ động từ
- từ chức, xin thôi
- trao, nhường
- to resign the property to the right claimant
trao lại tài sản cho người được hưởng chính đáng
- to resign the property to the right claimant
- bỏ, từ bỏ
- to resign all hope
từ bỏ mọi hy vọng
- to resign all hope
- to resign oneself to
- cam chịu, đành phận, phó mặc
- to resign oneself to one's fate
cam chịu số phận
- to resign oneself someone's guidance
tự để cho ai dìu dắt mình
- to resign oneself to meditation
trầm tư mặc tưởng
- to resign oneself to one's fate
- cam chịu, đành phận, phó mặc
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "resign"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "resign":
raisin reason reckon recoin regain regime regimen region reign rejoin more... - Những từ có chứa "resign":
resign resignation resigned - Những từ có chứa "resign" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
cam đành phận cam phận cáo lão bất lực cam tâm đành bạch đinh buộc ấn more...
Lượt xem: 1010