ropy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ropy
Phát âm : /'roupi/
+ tính từ
- đặc quánh lại thành dây
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ropy"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "ropy":
raff rap rape rave reap reef reify rep re-pay repay more... - Những từ có chứa "ropy":
aelotropy allotropy ametropy anisotropy entropy isotropy lycanthropy micropylar misanthropy philanthropy more...
Lượt xem: 426