--

reef

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: reef

Phát âm : /ri:f/

+ danh từ

  • đá ngầm
  • (địa lý,địa chất) vỉa quặng vàng; mạch quặng

+ danh từ

  • (hàng hải) mép buồm
    • to take in a reef
      xếp (cuốn) mép buồm lại; (nghĩa bóng) hành động thận trọng
    • to let out a reef
      tháo (cởi) mép buồm

+ ngoại động từ

  • cuốn mép (buồm) lại
  • thu ngắn (cột buồm...)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "reef"
Lượt xem: 834

Từ vừa tra