--

reap

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: reap

Phát âm : /ri:p/

+ động từ

  • gặt (lúa...)
  • thu về, thu hoạch, hưởng
    • to reap laurels
      công thành danh toại, thắng trận
    • to reap profit
      thu lợi; hưởng lợi
  • sow the wind and reap the whirlwind
    • (xem) sow
  • to reap where one has not sown
    • không làm mà hưởng; ngồi mát ăn bát vàng
  • we reap as we sow
    • gieo gì gặt nấy; ở hiền gặp lành, ở ác gặp ác
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "reap"
Lượt xem: 634