--

rite

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rite

Phát âm : /rait/

+ danh từ

  • lễ, lễ nghi, nghi thức
    • funeral (burial) rites
      lễ tang
    • conjugal (nuptial) rites
      lễ hợp cẩn
    • the rites of hosoitality
      nghi thức đón khách
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rite"
Lượt xem: 548