rite
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rite
Phát âm : /rait/
+ danh từ
- lễ, lễ nghi, nghi thức
- funeral (burial) rites
lễ tang
- conjugal (nuptial) rites
lễ hợp cẩn
- the rites of hosoitality
nghi thức đón khách
- funeral (burial) rites
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
ritual religious rite
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rite"
Lượt xem: 653